Tấm than chì nhiệt phân DSN5070 0,07mm có độ dẫn nhiệt 1100 ~ 1300W/mK.
Theo các yêu cầu tản nhiệt khác nhau, than chì có thể được kết hợp với nhiều vật liệu và có cấu trúc khác nhau, chẳng hạn như than chì + đồng + chất kết dính + miếng silicon dẫn nhiệt.
Nó có thể được sử dụng trong ngành vũ trụ, công nghiệp điện tử, ô tô, tấm pin mặt trời, tàu thủy, tàu ngầm, trục quay động cơ, thiết bị sản xuất chất bán dẫn (Phun xạ, Khắc khô, Steppers), v.v.
DSN5070
DSN
Tình trạng sẵn có: | |
---|---|
Số: | |
Chi tiết sản phẩm
Mô tả Sản phẩm
Phần số | Tối đa. chiều rộng (mm) | nhiệt độ dẫn nhiệt W/(m・K) | Kết cấu | Chịu được nhiệt độ (°C) | Nhận xét |
DSN5070 | 200 | 1100~1300 | Tấm than chì 70um + Lớp lót PET 50um | (-40~400) | |
DSN5070-05DC | 200 | 1100~1300 | Tấm than chì 70um + Keo 2 mặt 5um + Lớp lót PET 50um | (-40~400) | C:Rõ ràng |
DSN5070-05DC05DC | 200 | 1100~1300 | Một mặt keo 5um + Tấm than chì 70um + Keo dán hai mặt 5um + Miếng dán PET lót 50um | (-40~400) | C:Rõ ràng |
DSN5070-05DC05SB | 200 | 1100~1300 | Một mặt keo 5um + Tấm than chì 70um + Keo dán hai mặt 5um + Miếng dán PET lót 50um | (-40~400) | C: Độ trong+B: Đen |
DSN5070-05DC05SC | 200 | 1100~1300 | Một mặt keo 5um + Tấm than chì 70um + Keo dán hai mặt 5um + Miếng dán PET lót 50um | (-40~400) | C:Rõ ràng |
DSN5070-10DC | 200 | 1100~1300 | Tấm than chì 70um+ Keo dán hai mặt 10um + Lớp lót PET 50um | (-40~400) | C:Rõ ràng |
DSN5070-10DC10DC | 200 | 1100~1300 | Một mặt keo 10um + Tấm than chì 70um + Keo dán hai mặt 10um + Miếng dán PET lót 50um | (-40~400) | C:Rõ ràng |
DSN5070-10DC10SC | 200 | 1100~1300 | Một mặt keo 10um + Tấm than chì 70um + Keo dán hai mặt 10um + Miếng dán PET lót 50um | (-40~400) | C:Rõ ràng |
DSN5070-10DC10SB | 200 | 1100~1300 | Một mặt keo 10um + Tấm than chì 70um + Keo dán hai mặt 10um + Miếng dán PET lót 50um | (-40~400) | C: Độ trong+B: Đen |
DSN5070-05DC10SC | 200 | 1100~1300 | Một mặt keo 10um + Tấm than chì 70um + Keo dán hai mặt 5um + Miếng dán PET lót 50um | (-40~400) | C:Rõ ràng |
DSN5070-10DC05SC | 200 | 1100~1300 | Một mặt keo 5um + Tấm than chì 70um + Keo dán hai mặt 10um + Miếng dán PET lót 50um | (-40~400) | C:Rõ ràng |
DSN5070-05DC10SB | 200 | 1100~1300 | Một mặt keo 10um + Tấm than chì 70um + Keo dán hai mặt 5um + Miếng dán PET lót 50um | (-40~400) | C: Độ trong+B: Đen |
DSN5070-10DC05SB | 200 | 1100~1300 | Một mặt keo 5um + Tấm than chì 70um + Keo dán hai mặt 10um + Miếng dán PET lót 50um | (-40~400) | C: Độ trong+B: Đen |
Mô tả Sản phẩm
PHẦN KHÔNG | Kích thước (mm) -chiều rộng tối đa | Độ dẫn nhiệt/W/(m・K) | Phong cách | Chịu được nhiệt độ (°C) | Nhận xét |
DSN5070 | 200 | 1100~1300 | Than chì Tấm 70um+Lớp lót PET 75um | (-40~400) | |
DSN5070-05DC | 200 | 1100~1300 | Than chì Tấm 70um+Keo 2 mặt 5um + Lớp lót PET Release 75um | (-40~400) | C:Rõ ràng |
DSN5070-05DC05DC | 200 | 1100~1300 | Đơn Keo dán mặt 5um + Tấm than chì 70um + Keo dán hai mặt 5um + Lớp lót PET Release 75um | (-40~400) | C:Rõ ràng |
DSN5070-05DC05SB | 200 | 1100~1300 | Đơn Keo dán mặt 5um + Tấm than chì 70um + Keo dán hai mặt 5um + Lớp lót PET Release 75um | (-40~400) | C:Rõ ràng+B: Đen |
DSN5070-05DC05SC | 200 | 1100~1300 | Đơn Keo dán mặt 5um + Tấm than chì 70um + Keo dán hai mặt 5um + Lớp lót PET Release 75um | (-40~400) | C:Rõ ràng |
DSN5070-10DC | 200 | 1100~1300 | Than chì Tấm 70um + Keo dán hai mặt 10um + Lớp lót PET Release 75um | (-40~400) | C:Rõ ràng |
DSN5070-10DC10DC | 200 | 1100~1300 | Đơn Keo dán mặt 10um + Tấm than chì 70um + Keo dán hai mặt 10um + Lớp lót PET Release 75um | (-40~400) | C:Rõ ràng |
DSN5070-10DC10SC | 200 | 1100~1300 | Đơn Keo dán mặt 10um + Tấm than chì 70um + Keo dán hai mặt 10um + Lớp lót PET Release 75um | (-40~400) | C:Rõ ràng |
DSN5070-10DC10SB | 200 | 1100~1300 | Đơn Keo dán mặt 10um + Tấm than chì 70um + Keo dán hai mặt 10um + Lớp lót PET Release 75um | (-40~400) | C:Rõ ràng+B: Đen |
DSN5070-12DC | 200 | 1100~1300 | Than chì Tấm 70um + Keo dán hai mặt 12um + Lớp lót PET Release 75um | (-40~400) | C:Rõ ràng |
DSN5070-12DC12DC | 200 | 1100~1300 | Đơn Keo dán mặt 12um + Tấm than chì 70um + Keo dán hai mặt 12um + Lớp lót PET Release 75um | (-40~400) | C:Rõ ràng |
DSN5070-12DC12SB | 200 | 1100~1300 | Đơn Keo dán mặt 12um + Tấm than chì 70um + Keo dán hai mặt 12um + Lớp lót PET Release 75um | (-40~400) | C:Rõ ràng+B: Đen |
DSN5070-12DC12SC | 200 | 1100~1300 | Đơn Keo dán mặt 12um + Tấm than chì 70um + Keo dán hai mặt 12um + Lớp lót PET Release 75um | (-40~400) | C:Rõ ràng |
DSN5070-05DC10SC | 200 | 1100~1300 | Đơn Keo dán mặt 10um + Tấm than chì 70um + Keo dán hai mặt 05um + Lớp lót PET Release 75um | (-40~400) | C:Rõ ràng |
DSN5070-05DC12SC | 200 | 1100~1300 | Đơn Keo dán mặt 12um + Tấm than chì 70um + Keo dán hai mặt 05um + Lớp lót PET Release 75um | (-40~400) | C:Rõ ràng |
DSN5070-10DC05SC | 200 | 1100~1300 | Đơn Keo dán mặt 05um + Tấm than chì 70um + Keo dán hai mặt 10um + Lớp lót PET Release 75um | (-40~400) | C:Rõ ràng |
DSN5070-10DC12SC | 200 | 1100~1300 | Đơn Keo dán mặt 12um + Tấm than chì 70um + Keo dán hai mặt 10um + Lớp lót PET Release 75um | (-40~400) | C:Rõ ràng |
DSN5070-12DC05SC | 200 | 1100~1300 | Đơn Keo dán mặt 05um + Tấm than chì 70um + Keo dán hai mặt 12um + Lớp lót PET Release 75um | (-40~400) | C:Rõ ràng |
DSN5070-12DC10SC | 200 | 1100~1300 | Đơn Keo dán mặt 10um + Tấm than chì 70um + Keo dán hai mặt 12um + Lớp lót PET Release 75um | (-40~400) | C:Rõ ràng |
DSN5070-05DC10SB | 200 | 1100~1300 | Đơn Keo dán mặt 10um + Tấm than chì 70um + Keo dán hai mặt 05um + Lớp lót PET Release 75um | (-40~400) | C:Rõ ràng+B: Đen |
DSN5070-05DC12SB | 200 | 1100~1300 | Đơn Keo dán mặt 12um + Tấm than chì 70um + Keo dán hai mặt 05um + Lớp lót PET Release 75um | (-40~400) | C:Rõ ràng+B: Đen |
DSN5070-10DC05SB | 200 | 1100~1300 | Đơn Keo dán mặt 05um + Tấm than chì 70um + Keo dán hai mặt 10um + Lớp lót PET Release 75um | (-40~400) | C:Rõ ràng+B: Đen |
DSN5070-10DC12SB | 200 | 1100~1300 | Đơn Keo dán mặt 12um + Tấm than chì 70um + Keo dán hai mặt 10um + Lớp lót PET Release 75um | (-40~400) | C:Rõ ràng+B: Đen |
DSN5070-12DC05SB | 200 | 1100~1300 | Đơn Keo dán mặt 05um + Tấm than chì 70um + Keo dán hai mặt 12um + Lớp lót PET Release 75um | (-40~400) | C:Rõ ràng+B: Đen |
DSN5070-12DC10SB | 200 | 1100~1300 | Đơn Keo dán mặt 10um + Tấm than chì 70um + Keo dán hai mặt 12um + Lớp lót PET Release 75um | (-40~400) | C:Rõ ràng+B: Đen |